Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " consult"

verb
Secretly consult
/ˈsiːkrətli kənˈsʌlt/

Tham khảo ý kiến bí mật

noun
expert consultation
/ˈekspɜːrt ˌkɒn.sʌlˈteɪ.ʃən/

Tư vấn chuyên gia

noun
IT Consulting
/ˌaɪˈtiː kənˈsʌltɪŋ/

Tư vấn CNTT

noun
budget consultant
/ˈbʌdʒɪt kənˈsʌltənt/

chuyên gia tư vấn ngân sách

noun
international consultant
/ˌɪntərˈnæʃənəl kənˈsʌltənt/

chuyên gia tư vấn quốc tế

noun
freelance consulting
/ˈfriːlæns kənˈsʌltɪŋ/

tư vấn tự do

verb
practice consulting
/ˈpræktɪs kənˈsʌltɪŋ/

hành nghề tư vấn

noun
image consultant
/ˈɪmɪdʒ kənˈsʌltənt/

Người tư vấn về hình ảnh, người giúp khách hàng cải thiện vẻ ngoài và phong cách để phù hợp với mục đích cá nhân hoặc chuyên nghiệp

noun
educational consultancy
/ˌɛdʒuˈkeɪʃənl kənˈsʌltənsi/

Dịch vụ tư vấn giáo dục

noun
investment consultant
/ɪnˈvɛstmənt kənˈsʌltənt/

người tư vấn đầu tư

noun
telecommunications consultant
/ˌtɛlɪkəˌmjunɪˈkeɪʃənz kənˈsʌltənt/

tư vấn viên về viễn thông

noun
luxury consultant
/ˈlʌkʃəri kənˈsʌltənt/

Tư vấn về sang trọng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY