Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " consolidation"

noun
Fiscal consolidation
/ˈfɪskəl kənˌsɒlɪˈdeɪʃən/

Củng cố tài khóa

noun
structural consolidation
/ˈstrʌktʃərəl kənˌsɒlɪˈdeɪʃən/

Hợp nhất cấu trúc

noun
data consolidation capability
/ˈdeɪtə kənˌsɒlɪˈdeɪʃən keɪpəˈbɪləti/

năng lực hợp nhất dữ liệu

noun
land consolidation
/lænd kənˌsɒlɪˈdeɪʃən/

hợp thửa đất

noun
major consolidation of area
/məˈdʒeɪər kənˌsɒlɪˈdeɪʃən əv ˈeəriə/

cơ sở nhập phần lớn diện tích

noun
knowledge consolidation
/ˈnɒlɪdʒ kənˈsɒlɪdeɪʃən/

sự củng cố kiến thức

noun
economic consolidation
/ɪˈkɒnəˌmɪk kənˈsɒlɪdeɪʃən/

sự củng cố kinh tế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY