Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " connect"

noun
network connection
/ˈnetwɜːrk kəˈnekʃən/

kết nối mạng

noun
secret connection
/ˈsiːkrət kəˈnekʃən/

kết nối bí mật

noun
previous connections
/ˈpriːviəs kəˈnekʃənz/

các kết nối trước đây

noun
cross-cultural connector
/ˌkrɒsˈkʌltʃərəl kəˈnektər/

Người kết nối đa văn hóa

noun
Affluent connection
/ˈæfluənt kəˈnekʃən/

Mối quan hệ với người giàu có

noun
Community connection
/kəˈmjuːnɪti kəˈnekʃən/

kết nối cộng đồng

noun
Garmin Connect platform
/ˈɡɑːrmɪn kəˈnɛkt ˈplætfɔrm/

Nền tảng Garmin Connect

noun
dropped connection
/drɒpt kəˈnekʃən/

mất kết nối

noun
unreliable connection
/ʌnriˈlaɪəbl kəˈnɛkʃən/

kết nối không ổn định

noun
optimized connection
/ˈɑːptɪmaɪzd kəˈnekʃən/

kết nối tối ưu

noun
advanced connection
/ədˈvænst kəˈnekʃən/

kết nối nâng cao

noun
smart connection
/smɑːrt kəˈnekʃən/

kết nối thông minh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY