Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " conduct"

Verb
Stealthily conduct
/ˈstelθɪli kənˈdʌkt/

Âm thầm tiến hành

verb
investigate conduct
/ɪnˈvɛstɪˌɡeɪt ˈkɒndʌkt/

điều tra hành vi

noun
maritime conduct
/ˈmærɪtaɪm ˈkɒndʌkt/

hành vi hàng hải

noun
debate on conduct
/dɪˈbeɪt ɒn ˈkɒndʌkt/

tranh luận về hành vi

noun
Lewd conduct
/luːd ˈkɒndʌkt/

Hành vi dâm ô

noun
inappropriate conduct
/ˌɪnəˈproʊpriət ˈkɑːndʌkt/

hành vi không phù hợp

noun
electrical conductor
/kənˈdʌktər/

dây dẫn

noun
Declaration on the Conduct of Parties
/dɛkləˈreɪʃən ɒn ðə ˈkɒndʌkt ɒv ˈpɑːtiz/

Tuyên bố về ứng xử

noun
code of conduct
/koʊd əv ˈkɑndʌkt/

bộ quy tắc

noun
thermal conduction
/ˈθərməl kənˈdʌkʃən/

Sự dẫn nhiệt

noun
professional conduct
/prəˈfɛʃənl ˈkɒndʌkt/

hành vi chuyên nghiệp

noun
moral conduct
/ˈmɔːrəl ˈkɒndʌkt/

hành vi đạo đức

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY