Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " conditioner"

noun
air conditioner temperature
/ˈɛər kənˈdɪʃənər ˈtɛmprɪtʃər/

nhiệt độ điều hòa

verb
turn on the air conditioner
/tɜːn ɒn ðə eər kənˈdɪʃənɪŋ/

bật điều hòa

noun
outdoor air conditioner
/ˈaʊtdɔːr ɛr kənˈdɪʃənər/

Máy điều hòa không khí ngoài trời

noun
fabric conditioner
/ˈfæbrɪk kənˈdɪʃənər/

Chất làm mềm vải

noun
hair conditioner
/hɛər kənˈdɪʃənər/

dầu xả

noun
air conditioner
/ɛr kənˈdɪʃənər/

Máy điều hòa không khí

noun
air conditioner compressor
/ˈɛr kənˈdɪʃənər kəmˈprɛsər/

máy nén điều hòa không khí

noun
air conditioner outdoor unit
/ɛr kənˈdɪʃ.ən.ər ˈaʊt.dɔr ˈjunɪt/

đơn vị điều hòa không khí ngoài trời

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY