Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " compound"

noun
juxtaposition compound
/ˌdʒʌkstəpəˈzɪʃən ˈkɒmpaʊnd/

Hợp chất song song

noun
coordinate compound
/koʊˈɔːrdɪnət ˈkɒmpaʊnd/

dạng gấp kiểu “sổ sách”

noun
Illicit drug compounding
/ɪˈlɪsɪt drʌɡ ˈkɒmpaʊndɪŋ/

Pha trộn dược chất trái phép

noun
bioactive compound
/ˌbaɪoʊˈæktɪv ˈkɑːmpaʊnd/

hợp chất có hoạt tính sinh học

noun
essential compound
/ɪˈsɛnʃəl ˈkɒmpaʊnd/

hợp chất cần thiết

noun
non-organic compound
/nɒn ɔːrˈɡænɪk kəmˈpaʊnd/

hợp chất phi hữu cơ

noun
volatile compound
/ˈvɒl.ə.taɪl kəmˈpaʊnd/

hợp chất dễ bay hơi

noun
biochemical compound
/ˌbaɪoʊˈkɛmɪkəl kəmˈpaʊnd/

Hợp chất sinh hóa

noun
sulfurous anhydride
/ˈsʌl.fjər.əs ˈæn.haɪ.drʌɪd/

A chemical compound known as sulfuric anhydride, used in various industrial processes.

noun
mind-altering compound
/maɪnd ˈɔːl.tər.ɪŋ ˈkɒm.paʊnd/

Hợp chất thay đổi tâm trí

noun
aromatic compound
/ˌɛrəˈmætɪk ˈkəmˌpaʊnd/

hợp chất thơm

noun
carbon compound
/ˈkɑːrbən kəmˈpaʊnd/

hợp chất carbon

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY