Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " coffee"

noun
Exclusive coffee house
/ɪkˈskluːsɪv ˈkɒfi haʊs/

Quán cà phê độc quyền

verb
brew coffee
/bruː ˈkɒfi/

pha cà phê

verb
prepare coffee
/prɪˈpeər ˈkɒfi/

pha cà phê

verb
make a cup of coffee
/meɪk ə kʌp ʌv ˈkɒfi/

pha một tách cà phê

adjective
Passionate about coffee
/ˈpæʃənət əˌbaʊt ˈkɒfi/

Đam mê với cà phê

noun
Sweet canned coffee
/kæˈfeɪ dɒŋ hɒp ŋɔːt/

Cà phê đóng hộp ngọt

verb
go for coffee
/ɡoʊ fɔːr ˈkɒfi/

đi cà phê

noun
antique coffee table
/ænˈtiːk ˈkɒfi ˈteɪbl/

bàn trà cổ

noun
black coffee
/blæk ˈkɒfi/

Cà phê đen

noun
strong coffee
/strɔːŋ ˈkɒfi/

Cà phê đậm đặc, có vị mạnh

noun
enhanced coffee
/ɪnˈhɑːnst/ /ˈkɒf.i/

Cà phê đã được tăng cường hoặc bổ sung thêm các thành phần để nâng cao hương vị hoặc chất lượng.

noun
used coffee
/juːst ˈkɒfi/

cà phê đã qua sử dụng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY