Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " code"

noun
application code
/ˌæplɪˈkeɪʃən koʊd/

Mã ứng dụng

noun
identification code
/aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən koʊd/

mã định danh

noun
Security code
/sɪˈkjʊrəti koʊd/

Mã bảo mật

verb
decode QR code
/diːˈkoʊd/ /kjuː-ɑːr/ /koʊd/

giải mã QR code

verb
read QR code
/riːd kjuː ɑːr koʊd/

đọc mã QR

verb
scan QR code
/skæn kjuː ɑːr koʊd/

quét mã QR

noun
aptX
/ˌæp.tiːˈeks/

một codec âm thanh được sử dụng chủ yếu cho việc truyền tải âm thanh stereo chất lượng cao qua Bluetooth.

noun
LDAC codec
/ˌel.diːˈeɪ.siː ˈkoʊ.dɛk/

Codec LDAC

noun
Geographic code
/ˌdʒiːəˈɡræfɪk koʊd/

Mã địa lý

noun
area code
ˈɛriə koʊd

mã số vùng trồng

noun
Area code
/ˈɛəriə koʊd/

Mã số vùng trồng

noun
traceability code
/ˌtreɪsəˈbɪləti koʊd/

Mã truy vết

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY