Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cocktail"

noun
coffee cocktail
/ˈkɔːfi ˈkɒkteɪl/

cocktail cà phê

noun
virgin cocktail
/ˈvɜːrdʒɪn ˈkɔːktel/

Một loại cocktail không có cồn, thường dùng để giải khát hoặc dành cho trẻ em.

noun
cocktail dress
/ˈkɒk.teɪl drɛs/

đầm cocktail

noun
non-alcoholic cocktail
/nɒn-əˈkɒlɪk ˈkɒk.teɪl/

cocktail không chứa cồn

noun
seafood cocktail
/ˈsiːfʊd ˈkɒkteɪl/

món cocktail hải sản

noun
cocktail attire
/ˈkɒk.teɪl əˈtaɪər/

Trang phục cocktail

noun
mocktail
/ˈmɒk.teɪl/

Thức uống không có cồn, thường được pha chế giống như cocktail.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY