Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " clinical"

noun
supplementary clinical sciences
/sʌplɪˈmɛntəri ˈklɪnɪkəl ˈsaɪənsɪz/

Các ngành khoa học lâm sàng bổ sung, nghiên cứu các lĩnh vực phụ trợ nhằm hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh

noun
adjunct clinical sciences
/ædʒʌŋkt ˈklɪnɪkəl ˈsaɪənsɪz/

các khoa lâm sàng bổ sung

noun
ancillary clinical sciences
/ˈænsɪˌlɛri ˈklɪnɪkəl ˈsaɪənsɪz/

các khoa học lâm sàng bổ trợ

noun
auxiliary clinical sciences
/ɔːɡˈzɪl.i.ər.i ˈklɪn.ɪ.kəl ˈsaɪ.ənsɪz/

các khoa học lâm sàng hỗ trợ

noun
supportive clinical sciences
/səˈpɔːrtɪv ˈklɪnɪkəl ˈsaɪənsɪz/

các khoa học lâm sàng hỗ trợ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY