Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " client"

noun
institutional client
/ˌɪnstɪˈtjuːʃənəl ˈklaɪənt/

khách hàng tổ chức

noun
target client
/ˈtɑːrɡɪt ˈklaɪənt/

khách hàng mục tiêu

noun
potential client
/pəˈtenʃəl ˈklaɪənt/

người mẫu tiềm năng

verb
attract clients
/əˈtrækt ˈklaɪənts/

thu hút khách hàng

noun
commercial client
/kəˈmɜːrʃəl ˈklaɪənt/

Khách hàng thương mại

noun
long-term client
/lɔːŋ tɜːrm klaɪənt/

khách hàng lâu dài

noun
dedicated client
/ˈdɛdɪˌkeɪtɪd klaɪənt/

khách hàng trung thành

noun
difficult client
/ˈdɪfɪkəlt ˈklaɪənt/

khách hàng khó tính

noun
insurance client
/ɪnˈʃʊərəns klaɪənt/

khách hàng bảo hiểm

noun
email client
/ˈiː.meɪl ˈklaɪ.ənt/

phần mềm quản lý email

noun
business client
/ˈbɪznəs klaɪənt/

khách hàng doanh nghiệp

noun
corporate client
/ˈkɔː.pə.rət ˈklaɪ.ənt/

khách hàng doanh nghiệp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY