Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " client"

noun
target client
/ˈtɑːrɡɪt ˈklaɪənt/

khách hàng mục tiêu

noun
potential client
/pəˈtenʃəl ˈklaɪənt/

người mẫu tiềm năng

verb
attract clients
/əˈtrækt ˈklaɪənts/

thu hút khách hàng

noun
commercial client
/kəˈmɜːrʃəl ˈklaɪənt/

Khách hàng thương mại

noun
long-term client
/lɔːŋ tɜːrm klaɪənt/

khách hàng lâu dài

noun
dedicated client
/ˈdɛdɪˌkeɪtɪd klaɪənt/

khách hàng trung thành

noun
difficult client
/ˈdɪfɪkəlt ˈklaɪənt/

khách hàng khó tính

noun
insurance client
/ɪnˈʃʊərəns klaɪənt/

khách hàng bảo hiểm

noun
email client
/ˈiː.meɪl ˈklaɪ.ənt/

phần mềm quản lý email

noun
corporate client
/ˈkɔː.pə.rət ˈklaɪ.ənt/

khách hàng doanh nghiệp

noun
business client
/ˈbɪznəs klaɪənt/

khách hàng doanh nghiệp

noun
loyal client
/ˈlɔɪəl ˈklaɪənt/

khách hàng trung thành

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY