Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cleaning"

verb phrase
Tiring cleaning
/ˈtaɪərɪŋ ˈkliːnɪŋ/

lau chùi mệt nghỉ

verb
Get a cleaning lady
/ɡɛt ə ˈkliːnɪŋ ˈleɪdi/

Thuê người giúp việc

noun
routine cleaning
/ruːˈtiːn ˈkliːnɪŋ/

vệ sinh định kỳ

noun
spring cleaning
/ˈsprɪŋ ˈkliːnɪŋ/

tổng vệ sinh mùa xuân

verb
daily cleaning
/ˈdeɪli ˈkliːnɪŋ/

dọn dẹp mỗi ngày

verb
house cleaning
/ˈhaʊsˌkliːnɪŋ/

dọn dẹp nhà cửa

noun
general cleaning
/ˈdʒɛnərəl ˈkliːnɪŋ/

tổng vệ sinh

noun
Cooking and cleaning
/ˈkʊkɪŋ ænd ˈkliːnɪŋ/

nấu nướng dọn dẹp

noun
regular cleaning
/ˈreɡjələr ˈkliːnɪŋ/

vệ sinh thường xuyên

noun
upholstery cleaning
/ʌpˈhoʊlstri ˈkliːnɪŋ/

giặt bọc ghế

noun
carpet cleaning
/ˈkɑːrpɪt ˈkliːnɪŋ/

dịch vụ giặt thảm

noun
Fast cleaning service
/fɑːst ˈkliːnɪŋ ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ vệ sinh nhanh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY