noun
building classification
/ˈbɪldɪŋ ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən/ phân loại các loại công trình xây dựng
noun
cultural classification system
/ˈkʌltʃərəl ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən ˈsɪstəm/ hệ thống phân loại văn hóa
noun
credential classification
/krəˈdɛnʃəl ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən/ phân loại chứng chỉ
noun
item classification system
/ˈaɪtəm ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən ˈsɪstəm/ hệ thống phân loại mục
noun
biological classification
/baɪəˈlɒdʒɪkəl klæsɪfɪˈkeɪʃən/ phân loại sinh học
noun
construction classification
/kənˈstrʌkʃən ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən/ phân loại xây dựng