Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " classification"

noun
detailed classification
/dɪˈteɪld ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən/

Phân loại chi tiết

noun
building classification
/ˈbɪldɪŋ ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən/

phân loại các loại công trình xây dựng

noun
task classification
/tæsk ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən/

phân loại nhiệm vụ

noun
cultural classification system
/ˈkʌltʃərəl ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən ˈsɪstəm/

hệ thống phân loại văn hóa

noun
credential classification
/krəˈdɛnʃəl ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən/

phân loại chứng chỉ

noun
cultural classification
/ˈkʌltʃərəl ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən/

phân loại văn hóa

noun
literary classification
/ˈlɪtəˌrɛri ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən/

phân loại văn học

noun
item classification system
/ˈaɪtəm ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən ˈsɪstəm/

hệ thống phân loại mục

noun
brand classification
/brænd ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən/

phân loại thương hiệu

noun
biological classification
/baɪəˈlɒdʒɪkəl klæsɪfɪˈkeɪʃən/

phân loại sinh học

noun
construction classification
/kənˈstrʌkʃən ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən/

phân loại xây dựng

noun
blood classification
/blʌd klæsɪfɪˈkeɪʃən/

phân loại máu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY