Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " city"

noun
student from Ho Chi Minh City
/ˈstuːdənt frɒm hoʊ tʃɪ mɪn ˈsɪti/

Sinh viên đến từ Thành phố Hồ Chí Minh

noun
Ho Chi Minh City candidate

thí sinh TP.HCM

noun
The sky of Ho Chi Minh City
/skaɪ əv hoʊ tʃiː mɪn sɪˈti/

bầu trời TP.HCM

noun
quiet city
/ˈkwaɪət ˈsɪti/

thành phố yên tĩnh

noun
dormant city
/ˈdɔːrmənt ˈsɪti/

Thành phố ngủ đông

noun
pleasant city
/ˈplɛzənt ˈsɪti/

thành phố dễ chịu

noun phrase
friendly city
/ˈfrendli ˈsɪti/

thành phố thân thiện

verb
start a career in a city
/stɑːrt ə kəˈrɪər ɪn ə ˈsɪti/

bắt đầu sự nghiệp ở một thành phố

noun
Forbidden Purple City
/fərˈbɪdən ˈpɜːrpl ˈsɪti/

Tử Cấm Thành

noun
Gateway City
/ˈɡeɪˌtweɪ ˈsɪti/

Thành phố Gateway

noun
smart city
/smɑːrt ˈsɪti/

Thành phố thông minh

noun
Affluent city
/ˈæfluənt ˈsɪti/

Thành phố giàu có

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY