Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chore"

noun
Kpop choreographer
/keɪ-pɒp ˌkɔːriˈɒɡrəfər/

Biên đạo múa Kpop

phrase
Morning market chores
/ˈmɔːrnɪŋ ˈmɑːrkɪt tʃɔːrz/

Sáng đi chợ lo cơm

noun phrase
Vivid choreography
/ˈvɪvɪd ˌkɔːriˈɒɡrəfi/

Vũ đạo sôi động

noun
Expert choreography
/ˈekspɜːrt ˌkɒriˈɒɡrəfi/

Biên đạo múa chuyên nghiệp

noun
household chores
/ˈhaʊshoʊld tʃɔːrz/

việc nhà, công việc nội trợ trong gia đình

noun
domestic chores
/dəˈmɛstɪk tʃɔrz/

công việc nhà

noun
avant-garde choreography
/ævɑ̃ː ˈɡɑːrd ʃəˈrɒɡrəfi/

vũ đạo tiên phong

noun
contemporary choreography
/kənˈtɛmpəˌrɛri kɔːˈɹɛɪəɡrəfi/

biên đạo đương đại

noun
modern choreography
/ˈmɒd.ən kɒr.iˈɒɡ.rə.fi/

biên đạo hiện đại

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

23/12/2025

corporate report

/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/

báo cáo doanh nghiệp, báo cáo công ty, báo cáo tài chính

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY