Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chord"

noun
minor chord
/ˈmaɪnər kɔrd/

hợp âm thứ

noun
major chord
/ˈmeɪdʒər kɔrd/

hợp âm trưởng

noun
b minor triad chord
/biː ˈmaɪnər traɪæd kɔrd/

hợp âm Si thứ

noun
d major chord
/diː ˈmeɪdʒər kɔrd/

hợp âm re trưởng

noun
c major chord
/siː ˈmeɪ.dʒər kɔrd/

hợp âm Đô trưởng

noun
c major chord
/siː ˈmeɪ.dʒɚ tʃɔrd/

hợp âm Đô trưởng

noun
b minor chord
/biː ˈmaɪnər kɔrd/

Hợp âm si thứ

noun
sequence of chords
/ˈsiː.kwəns əv kɔrdz/

chuỗi hợp âm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY