Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " choices"

verb phrase
Shift to safe image choices
/ʃɪft tuː seɪf ˈɪmɪdʒ ˈtʃɔɪsɪz/

rẽ hướng an toàn về phần hình ảnh

noun
purchase choices
/ˈpɜːrtʃəs tʃɔɪsɪz/

Các lựa chọn mua hàng

noun
buyer choices
/ˈbaɪər tʃɔɪsɪz/

Lựa chọn của người mua

noun
diverse choices
/daɪˈvɜːrs ˈtʃɔɪsɪz/

sự lựa chọn đa dạng

noun
unlimited choices
/ʌnˈlɪmɪtɪd ˈtʃɔɪsɪz/

lựa chọn không giới hạn

noun
consumer choices
/kənˈsjuːmə(r) ˈtʃɔɪsɪz/

lựa chọn của người tiêu dùng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY