Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " choices"

verb phrase
Shift to safe image choices
/ʃɪft tuː seɪf ˈɪmɪdʒ ˈtʃɔɪsɪz/

rẽ hướng an toàn về phần hình ảnh

noun
purchase choices
/ˈpɜːrtʃəs tʃɔɪsɪz/

Các lựa chọn mua hàng

noun
buyer choices
/ˈbaɪər tʃɔɪsɪz/

Lựa chọn của người mua

noun
diverse choices
/daɪˈvɜːrs ˈtʃɔɪsɪz/

sự lựa chọn đa dạng

noun
unlimited choices
/ʌnˈlɪmɪtɪd ˈtʃɔɪsɪz/

lựa chọn không giới hạn

noun
consumer choices
/kənˈsjuːmə(r) ˈtʃɔɪsɪz/

lựa chọn của người tiêu dùng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY