Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chin"

noun
city in China
ˈsɪti ɪn ˈtʃaɪnə

thành phố ở Trung Quốc

noun
Eastern China
/ˈiːstərn ˈtʃaɪnə/

miền đông Trung Quốc

adjective + noun
Flexible Chinese
/ˈflɛksəbəl ˌtʃaɪˈniːz/

Tiếng Trung linh hoạt

adjective
Adaptable Chinese
/əˈdæptəbəl tʃaɪˈniːz/

Người Trung Quốc dễ thích nghi

verb
study Chinese
/ˈstʌdi ˌtʃaɪˈniːz/

học tiếng Trung

verb
learn Chinese
/lɜːrn ˌtʃaɪˈniːz/

học tiếng Trung

adjective
Versatile Chinese
/ˈvɜːrsətaɪl tʃaɪˈniːz/

vạn dụng tiếng trung

verb
conquer Chinese
/ˈkɑːŋkər tʃaɪˈniːz/

chinh phục tiếng trung

noun
AI in China
/ˌeɪˌaɪ ɪn ˈtʃaɪnə/

Trí tuệ nhân tạo ở Trung Quốc

noun
Korean vocabulary of Chinese origin
/ˌkɔːriən vəˈkæbjələri əv ˌtʃaɪˈniːz ˈɔːrɪdʒɪn/

Từ vựng tiếng Hàn gốc Hán

noun
Mandarin Chinese
/ˈmændərɪn tʃaɪˈniːz/

tiếng Quan Thoại

noun
Fashion publication in China
N/A

Ấn phẩm thời trang ở Trung Quốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY