Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chin"

noun
Dr. Nguyen Quoc Chinh
/ˌdɑːk.tər ŋwiən kwɒk tʃɪn/

TS Nguyễn Quốc Chính

proper noun
Pham Chinh Tai and Thien Tai

Phạm Chính Tài và Thiên Tài

noun
typhoon in the South China Sea
/taɪˈfuːn ɪn ðə saʊθ ˈtʃaɪnə siː/

bão trên biển Đông

verb
endeavor to conquer
/ɪnˈdevər tə ˈkɑːŋkər/

nỗ lực chinh phục

noun
city in China
ˈsɪti ɪn ˈtʃaɪnə

thành phố ở Trung Quốc

noun
Eastern China
/ˈiːstərn ˈtʃaɪnə/

miền đông Trung Quốc

adjective + noun
Flexible Chinese
/ˈflɛksəbəl ˌtʃaɪˈniːz/

Tiếng Trung linh hoạt

adjective
Adaptable Chinese
/əˈdæptəbəl tʃaɪˈniːz/

Người Trung Quốc dễ thích nghi

verb
study Chinese
/ˈstʌdi ˌtʃaɪˈniːz/

học tiếng Trung

verb
learn Chinese
/lɜːrn ˌtʃaɪˈniːz/

học tiếng Trung

adjective
Versatile Chinese
/ˈvɜːrsətaɪl tʃaɪˈniːz/

vạn dụng tiếng trung

verb
conquer Chinese
/ˈkɑːŋkər tʃaɪˈniːz/

chinh phục tiếng trung

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY