verb
coo
tiếng kêu của chim bồ câu hoặc chim khác
noun
tropical wing
cánh của loài chim hoặc côn trùng sinh sống ở vùng nhiệt đới
verb/noun
caw
Tiếng kêu của quạ hoặc các loài chim khác
verb
roosting
khu vực hoặc nơi chim hoặc các loài khác thường xuyên ngủ hoặc đậu
noun
night flyer
Chim cú hoặc côn trùng hoạt động vào ban đêm, đặc biệt là loài chim cú hoặc côn trùng bay vào ban đêm
noun
avian skin
Da của chim, đặc biệt là da của các loài chim có thể dùng cho mục đích sinh thái hoặc y học