Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chim"

noun
multiple bird strikes
/ˈmʌltɪpl bɜːrd straɪks/

nhiều lần chim va phải

Noun
Rare bird
/rɛər bɜːrd/

Loài chim quý

noun
pygmy chimpanzee
/ˈpɪɡmi tʃɪmˈpænziː/

Tinh tinh lùn

verb
coo
/kuː/

tiếng kêu của chim bồ câu hoặc chim khác

noun
tropical wing
/ˈtrɒpɪkəl wɪŋ/

cánh của loài chim hoặc côn trùng sinh sống ở vùng nhiệt đới

verb/noun
caw
/kɔː/

Tiếng kêu của quạ hoặc các loài chim khác

verb
chirping
/ˈtʃɜːr.pɪŋ/

tiếng chim hót

verb
roosting
/ruːstɪŋ/

khu vực hoặc nơi chim hoặc các loài khác thường xuyên ngủ hoặc đậu

noun
crispy bird
/ˈkrɪs.pi bɜːrd/

con chim giòn

noun
ornithology
/ɔːr.nɪˈθɒl.ə.dʒi/

Chiết tự học về chim

noun
night flyer
/naɪt ˈflaɪər/

Chim cú hoặc côn trùng hoạt động vào ban đêm, đặc biệt là loài chim cú hoặc côn trùng bay vào ban đêm

noun
avian skin
/ˈeɪviən skɪn/

Da của chim, đặc biệt là da của các loài chim có thể dùng cho mục đích sinh thái hoặc y học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY