Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chim"

noun
Communal chimney
/kəˈmjuːnəl ˈtʃɪmni/

ống khói công cộng

noun
multiple bird strikes
/ˈmʌltɪpl bɜːrd straɪks/

nhiều lần chim va phải

Noun
Rare bird
/rɛər bɜːrd/

Loài chim quý

noun
pygmy chimpanzee
/ˈpɪɡmi tʃɪmˈpænziː/

Tinh tinh lùn

verb
coo
/kuː/

tiếng kêu của chim bồ câu hoặc chim khác

noun
tropical wing
/ˈtrɒpɪkəl wɪŋ/

cánh của loài chim hoặc côn trùng sinh sống ở vùng nhiệt đới

verb
chirping
/ˈtʃɜːr.pɪŋ/

tiếng chim hót

verb/noun
caw
/kɔː/

Tiếng kêu của quạ hoặc các loài chim khác

verb
roosting
/ruːstɪŋ/

khu vực hoặc nơi chim hoặc các loài khác thường xuyên ngủ hoặc đậu

noun
crispy bird
/ˈkrɪs.pi bɜːrd/

con chim giòn

noun
ornithology
/ɔːr.nɪˈθɒl.ə.dʒi/

Chiết tự học về chim

noun
avian skin
/ˈeɪviən skɪn/

Da của chim, đặc biệt là da của các loài chim có thể dùng cho mục đích sinh thái hoặc y học

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

27/12/2025

apply something on skin

/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/

bôi gì lên da, Thoa gì lên da, Trét gì lên da

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY