Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chiều sâu"

adjective
three-dimensional
/θriː daɪˈmɛnʃənəl/

thuộc chiều không gian ba chiều; có chiều sâu, chiều rộng và chiều cao

noun
rich sound
/rɪtʃ saʊnd/

Âm thanh phong phú, đầy đặn, có chiều sâu và rõ ràng

noun
layered printing
/ˈleɪərd ˈprɪntɪŋ/

In kỹ thuật in ấn, 'layered printing' đề cập đến phương pháp in nhiều lớp mực trên bề mặt để tạo ra hiệu ứng hình ảnh hoặc chiều sâu đặc biệt.

noun
layered cut
/ˈleɪərd kʌt/

Kiểu cắt tóc nhiều lớp, cắt theo các lớp chồng lên nhau để tạo độ phồng và chiều sâu

noun
glib talker
/ɡlɪb ˈtɔːkər/

Người nói năng lưu loát, nhưng không có chiều sâu hay sự chân thành.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY