Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chess"

noun
Freestyle Chess system
/ˈfriːstaɪl tʃɛs ˈsɪstəm/

Hệ thống Freestyle Chess

noun
Blitz chess
/blɪts tʃes/

Cờ chớp

noun
blitz chess
/blɪts tʃes/

cờ nhanh

noun
Chessboard Peak
/ˈtʃɛs.bɔrd piːk/

Đỉnh Chessboard

noun
Chinese chess
/ˈtʃaɪnaɪz tʃɛs/

Cờ Trung Quốc

noun
Chinese chess
/ˈtʃaɪnaɪz tʃɛs/

Cờ tướng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY