Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cherry"

noun
sweet cherry
/swiːt ˈʧɛri/

quả anh đào ngọt

noun
flowering cherry
/ˈflaʊərɪŋ ˈtʃɛri/

hoa anh đào

noun
wild cherry
/waɪld ˈʧɛri/

mận dại

noun
tart cherry
/tɑrt ˈʧɛri/

quả anh đào chua

noun
bitter cherry
/ˈbɪtər ˈʧɛri/

quả anh đào đắng

noun
sour cherry
/ˈsaʊər ˈtʃɛri/

quả anh đào chua

sour cherry
/ˈsaʊər ˈtʃɛri/

anh đào

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY