Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chemistry"

noun
International Chemistry
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈkemɪstri/

Hóa học quốc tế

noun
International Chemistry Olympiad
/ˌɒlɪm.piˈæd/

Olympic Hóa học

noun
medicinal chemistry
/məˌdɪsɪnəl ˈkemɪstri/

hóa dược

noun
physical chemistry
/ˈfɪzɪkəl ˈkɛmɪstri/

hóa lý

noun
carbon chemistry
/ˈkɑːrbən ˈkɛmɪstri/

Hóa học carbon

noun
protein chemistry
/ˈproʊtiːɪn ˈkɛmɪstri/

hóa học protein

noun
analytical chemistry
/əˈnæl.ɪ.tɪ.kəl ˈkɛm.ɪ.stri/

hóa học phân tích

noun
inorganic chemistry
/ɪnˈɔrɡənɪk ˈkɛmɪstri/

hóa học vô cơ

noun
biological chemistry
/baɪəˈlɒdʒɪkəl ˈkɛmɪstri/

hóa sinh

noun
organic chemistry
/ɔːrˈɡænɪk ˈkɛmɪstri/

Hóa hữu cơ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY