Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " charger"

noun
solar battery charger
/ˈsoʊ.lər ˈbæt.ə.ri ˈtʃɑːr.dʒər/

bộ sạc pin năng lượng mặt trời

noun
inductive charger
/ɪnˈdʌk.tɪv ˈtʃɑːr.dʒər/

sạc cảm ứng

noun
portable charger
/ˈpɔːrtəbl ˈtʃɑːr.dʒər/

sạc di động

noun
cell phone charger
/sæk ˈiːl fəʊn ˈtʃɑːrdʒər/

sạc điện thoại di động

noun
power charger
/ˈpaʊər ˈtʃɑːrdʒər/

sạc điện

noun
fast charger
/fæst ˈtʃɑːrdʒər/

sạc nhanh

noun
wireless charger
/ˈwaɪərləs ˈtʃɑːrdʒər/

sạc không dây

noun
mobile charger
/ˈmoʊbəl ˈtʃɑːrdʒər/

sạc di động

noun
usb charger
/ˈjuː.ɛs.bi ˈtʃɑːr.dʒər/

sạc USB

noun
solar charger
/ˈsoʊ.lɚ ˈtʃɑːr.dʒər/

sạc năng lượng mặt trời

noun
battery charger
/ˈbætəri ˈtʃɑːr.dʒər/

bộ sạc pin

noun
phone charger
/foʊn ˈtʃɑːrdʒər/

sạc điện thoại

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY