Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " character"

noun
non-player character
/ˌnɒnˈpleɪər ˈkærəktər/

nhân vật không điều khiển được

noun
video game character
/ˈvɪdioʊ ˌɡeɪm ˈkærəktər/

nhân vật trò chơi điện tử

noun
central character
/ˈsentrəl ˈkærəktər/

nhân vật trung tâm

noun
main characters
/meɪn ˈkærəktərz/

nam nữ chính

verb
cultivate one's character
/ˈkʌltɪveɪt wʌnz ˈkærəktər/

rèn luyện nhân cách

noun
identifying characteristics
/aɪˈdentɪfaɪɪŋ ˌkærəktəˈrɪstɪks/

đặc điểm nhận dạng

noun
favorite character
/ˈfeɪvərɪt ˈkærəktər/

nhân vật con thích nhất

noun
Good character
/ɡʊd ˈkærəktər/

Tính cách tốt

noun
Foreign character
/ˈfɒrən ˈkærəktər/

Ký tự nước ngoài

noun
Strange character

Ký tự lạ

noun
several characters
/ˈsɛvərəl ˈkærəktərz/

một vài nhân vật

noun
Village character
/ˈvɪlɪdʒ ˈkærəktər/

Tính cách làng xã

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY