Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " champion"

verb
present the Euro championship trophy

trao cúp vô địch Euro nữ

noun
European Championship title
/ˌjʊərəˈpiːən ˈtʃæmpiənʃɪp ˈtaɪtl/

ngôi vô địch châu Âu

noun
area championship
/ˈeriə ˈtʃæmpiənʃɪp/

Giải vô địch khu vực

noun
AFF U23 Championship
/ˌeɪˌefˌef juːˌθriːˈend ˈtʃæmpiənʃɪp/

Giải vô địch bóng đá U23 Đông Nam Á

noun
U23 Championship title
/ˌjuːˌtwen.tiˈθriː ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp ˈtaɪ.təl/

chức vô địch giải U23

noun
Southeast Asian champion
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒən ˈtʃæmpiən/

ngôi vương Đông Nam Á

noun
Pickleball championship
/ˈpɪklbɔːl ˈtʃæmpiənʃɪp/

Giải vô địch Pickleball

noun
Asian champion
/ˈeɪʒən ˈtʃæmpiən/

Nhà vô địch châu Á

noun
Vietnam Championship Series
/viˌetˈnɑːm ˈtʃæmpiənʃɪp ˈsɪəriːz/

Giải vô địch Việt Nam

noun
Vietnam National Football Championship
/ˌviːətˈnɑːm ˈnæʃənəl ˈfʊtbɔːl ˈtʃæmpiənʃɪp/

Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam

noun
football champion
/ˈfʊtbɔːl ˈtʃæmpiən/

Nhà vô địch bóng đá

noun
V.League champion
/ˈviː ˌliːɡ ˈtʃæmpiən/

Nhà vô địch V.League

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY