Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " challenge"

noun
Individual challenge
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ˈtʃælɪndʒ/

Thử thách cá nhân

noun
Distinct challenge
/dɪˈstɪŋkt ˈtʃælɪndʒ/

Thách thức riêng biệt

noun
initial challenger
/ɪˈnɪʃəl ˈtʃæləndʒər/

người thách đấu ban đầu

noun phrase
mounting challenges
/ˈmaʊntɪŋ ˈtʃælɪndʒɪz/

những thách thức ngày càng tăng

idiom
Every challenge is a lesson
/ˈevri ˈtʃælɪndʒ ɪz ə ˈlesən/

Mỗi thử thách là một bài học

adjective
persistently challenged
/pərˈsɪstəntli ˈtʃælən(d)ʒd/

liên tục gặp khó khăn

noun
linguistic challenge
/lɪŋˈɡwɪstɪk ˈtʃælɪndʒ/

thách thức ngôn ngữ

verb
sweep challenges
/swiːp ˈtʃælɪndʒɪz/

càn quét thử thách

verb
Pursue challenges
/pərˈsuː ˈtʃælɪndʒɪz/

Theo đuổi thử thách

verb
Seek challenges
/siːk ˈtʃælɪndʒɪz/

Tìm kiếm thử thách

noun
financial challenge
/faɪˈnænʃəl ˈtʃæləndʒ/

Thách thức tài chính

noun
endeavor and challenge
/ɪnˈdevər ænd ˈtʃæləndʒ/

Nỗ lực và thử thách

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY