Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " challenge"

noun
last challenge
/læst ˈtʃælɪndʒ/

thử thách cuối cùng

noun
Individual challenge
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ˈtʃælɪndʒ/

Thử thách cá nhân

noun
Distinct challenge
/dɪˈstɪŋkt ˈtʃælɪndʒ/

Thách thức riêng biệt

noun
initial challenger
/ɪˈnɪʃəl ˈtʃæləndʒər/

người thách đấu ban đầu

noun phrase
mounting challenges
/ˈmaʊntɪŋ ˈtʃælɪndʒɪz/

những thách thức ngày càng tăng

idiom
Every challenge is a lesson
/ˈevri ˈtʃælɪndʒ ɪz ə ˈlesən/

Mỗi thử thách là một bài học

adjective
persistently challenged
/pərˈsɪstəntli ˈtʃælən(d)ʒd/

liên tục gặp khó khăn

noun
linguistic challenge
/lɪŋˈɡwɪstɪk ˈtʃælɪndʒ/

thách thức ngôn ngữ

verb
sweep challenges
/swiːp ˈtʃælɪndʒɪz/

càn quét thử thách

verb
Pursue challenges
/pərˈsuː ˈtʃælɪndʒɪz/

Theo đuổi thử thách

verb
Seek challenges
/siːk ˈtʃælɪndʒɪz/

Tìm kiếm thử thách

noun
financial challenge
/faɪˈnænʃəl ˈtʃæləndʒ/

Thách thức tài chính

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY