Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chair"

noun
previous chairman
/ˈpriːviəs ˈtʃeərmən/

cựu chủ tịch

noun
former chairman
/ˈfɔːrmər ˈtʃermən/

cựu chủ tịch

verb
defend the former chairman
/dɪˈfend ðə ˈfɔːrmər ˈtʃeərmən/

bào chữa cho cựu chủ tịch

noun
Van Gogh's chair
/væn ˈɡɒxɪz tʃeər/

chiếc ghế của Van Gogh

noun
Crystal Chair Masterpiece
/ˈkrɪstl tʃɛər ˈmæstərˌpis/

tác phẩm ghế pha lê

noun
Son of Hien, the chairman
/sʌn əv hiːən, ðə ˈtʃeərmən/

Thiếu gia nhà bầu Hiển

noun
reading chair
/ˈriːdɪŋ tʃeər/

chiếc ghế đọc sách

noun
velvet chair
/ˈvelvɪt tʃer/

ghế bọc nhung

noun
high chair
/haɪ tʃɛr/

tỉ lệ chồi cao

noun
massage chair
/məˈsɑːʒ tʃeər/

ghế mát-xa

noun
Deputy chairman
/ˌdepjuti ˈtʃeəmən/

Phó chủ nhiệm

noun
Samsung Chairman
/ˈsæmsʌŋ ˈtʃeərmən/

Chủ tịch Samsung

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY