Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chỉ số"

noun
Positive indicators
/ˈpɑːzətɪv ˈɪndɪkeɪtərz/

Các chỉ số tích cực

noun
health metrics
/hɛlθ ˈmɛtrɪks/

các chỉ số sức khỏe

noun
stress indicators
/ˈstrɛs ˌɪndɪkeɪtərz/

các chỉ số căng thẳng

noun
intelligence indicators
/ɪnˈtɛlɪdʒəns ˈɪndɪkeɪtərz/

các chỉ số tình báo

noun
stroke indicators
/stroʊk ˈɪndɪkeɪtərz/

Các chỉ số đột quỵ

noun
success metrics
/səkˈsɛs ˈmɛtrɪks/

Các chỉ số thành công

noun
health indicators
/hɛlθ ˈɪndɪkeɪtərz/

các chỉ số sức khỏe

noun
financial indicators
/faɪˈnænʃəl ˈɪndɪkeɪtərz/

các chỉ số tài chính

noun
financial metrics
/faɪˈnænsɪəl ˈmɛtrɪks/

các chỉ số tài chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY