Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chẩn đoán"

noun
Rapid diagnostic test
/ˈræpɪd ˌdaɪəɡˈnɒstɪk test/

Xét nghiệm chẩn đoán nhanh

noun
Diagnostic capacity
/ˌdaɪəɡˈnɒstɪk kəˈpæsɪti/

Năng lực chẩn đoán

noun
supplementary clinical sciences
/sʌplɪˈmɛntəri ˈklɪnɪkəl ˈsaɪənsɪz/

Các ngành khoa học lâm sàng bổ sung, nghiên cứu các lĩnh vực phụ trợ nhằm hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh

noun
diagnostic science
/ˌdaɪəɡˈnɒstɪk saɪəns/

khoa học chẩn đoán

noun
periodontics
/ˌpɛr.i.əˈdɒn.tɪks/

Nha chu, một lĩnh vực trong nha khoa liên quan đến việc ngăn ngừa, chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến mô mềm và xương xung quanh răng.

noun
diagnostic testing
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/

kiểm tra chẩn đoán

noun
vascular radiologist
/ˈvæskjʊlər ˌreɪdiəˈlɒdʒɪst/

bác sĩ chẩn đoán hình ảnh mạch máu

noun
radiologic imaging
/ˌreɪdiəˈlɒdʒɪk ˈɪmɪdʒɪŋ/

hình ảnh chẩn đoán bằng tia X

noun
diagnostic imaging
/ˌdaɪəɡˈnɒstɪk ˈɪmɪdʒɪŋ/

hình ảnh chẩn đoán

noun
diagnostic imaging
/ˌdaɪəɡˈnɒstɪk ˈɪmɪdʒɪŋ/

Hình ảnh chẩn đoán

noun
diagnostic equipment
/ˌdaɪəɡˈnɒstɪk ɪˈkwɪpmənt/

Thiết bị chẩn đoán

noun
diagnostic laboratory science
/ˌdaɪəɡˈnɒstɪk ˌlæbəˈrətɔːri saɪəns/

Khoa học phòng thí nghiệm chẩn đoán

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY