noun
Rapid diagnostic test
/ˈræpɪd ˌdaɪəɡˈnɒstɪk test/ Xét nghiệm chẩn đoán nhanh
noun
supplementary clinical sciences
/sʌplɪˈmɛntəri ˈklɪnɪkəl ˈsaɪənsɪz/ Các ngành khoa học lâm sàng bổ sung, nghiên cứu các lĩnh vực phụ trợ nhằm hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh
noun
periodontics
Nha chu, một lĩnh vực trong nha khoa liên quan đến việc ngăn ngừa, chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến mô mềm và xương xung quanh răng.
noun
vascular radiologist
/ˈvæskjʊlər ˌreɪdiəˈlɒdʒɪst/ bác sĩ chẩn đoán hình ảnh mạch máu
noun
radiologic imaging
/ˌreɪdiəˈlɒdʒɪk ˈɪmɪdʒɪŋ/ hình ảnh chẩn đoán bằng tia X
noun
diagnostic laboratory science
/ˌdaɪəɡˈnɒstɪk ˌlæbəˈrətɔːri saɪəns/ Khoa học phòng thí nghiệm chẩn đoán