noun
Rewards program participants
/rɪˈwɔːrdz ˈproʊɡræm pɑːrˈtɪsɪpənts/ Những người tham gia chương trình phần thưởng
noun
Loyalty program members
/ˈlɔɪəlti ˈproʊɡræm ˈmɛmbərz/ Thành viên chương trình khách hàng thân thiết
noun
The X Factor
Nhân tố bí ẩn (một chương trình truyền hình thực tế tìm kiếm tài năng ca hát)
noun
Switching academic program
/ˈswɪtʃɪŋ ˌækəˈdɛmɪk ˈproʊɡræm/ Chuyển đổi chương trình học
noun
third installment of the program
/θɜːrd ɪnˈstɔːlmənt ʌv ðə ˈproʊɡræm/ phần thứ ba của chương trình
verb phrase
Accepted into a program
/əkˈseptɪd ˈɪntuː ə ˈproʊɡræm/ Được chấp nhận vào một chương trình
noun
fashion show preview
Buổi giới thiệu trước chương trình thời trang
noun
Vietnamese presenter
Người dẫn chương trình người Việt
noun phrase
exceptional programs
các chương trình đặc biệt