Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chương trình"

noun
Rewards program participants
/rɪˈwɔːrdz ˈproʊɡræm pɑːrˈtɪsɪpənts/

Những người tham gia chương trình phần thưởng

noun
Loyalty program members
/ˈlɔɪəlti ˈproʊɡræm ˈmɛmbərz/

Thành viên chương trình khách hàng thân thiết

noun
The X Factor
/ˌeks ˈfæktər/

Nhân tố bí ẩn (một chương trình truyền hình thực tế tìm kiếm tài năng ca hát)

noun
program script
/ˈproʊɡræm skrɪpt/

kịch bản chương trình

noun
Switching academic program
/ˈswɪtʃɪŋ ˌækəˈdɛmɪk ˈproʊɡræm/

Chuyển đổi chương trình học

noun
curriculum innovation
/kəˈrɪkjələm ˌɪnəˈveɪʃən/

Đổi mới chương trình học

verb
stick to the program
/stɪk tuː ðə ˈproʊɡræm/

bám sát chương trình

noun
third installment of the program
/θɜːrd ɪnˈstɔːlmənt ʌv ðə ˈproʊɡræm/

phần thứ ba của chương trình

verb phrase
Accepted into a program
/əkˈseptɪd ˈɪntuː ə ˈproʊɡræm/

Được chấp nhận vào một chương trình

noun
fashion show preview
/ˈfæʃən ʃoʊ ˈpriːvjuː/

Buổi giới thiệu trước chương trình thời trang

noun
Vietnamese presenter
/viɛtnəˈmiːz prɪˈzɛntər/

Người dẫn chương trình người Việt

noun phrase
exceptional programs
/ɪkˈsepʃənəl ˈproʊɡræmz/

các chương trình đặc biệt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY