Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " central"

noun phrase
Weather in Central region
ˈweðər ɪn ˈsɛntrəl ˈriːdʒən

Thời tiết ở miền Trung

noun
Southern Vietnam and the Central Highlands
/ˈsaʊθərn ˌviːətˈnæm ænd ðə ˈsɛntrəl ˈhaɪləndz/

Nam Bộ và Tây Nguyên

noun
North Central Unit
/nɔːrθ ˈsɛntrəl ˈjuːnɪt/

Bắc Trung Bộ

noun
real estate in central Vietnam
/riːəl ɪˈsteɪt ɪn ˈsentrəl ˌviːətˈnɑːm/

bất động sản ở miền Trung Việt Nam

noun
South Central Vietnam
/ˌsaʊθ ˈsɛntrəl ˌvi.ətˈnɑːm/

Nam Trung Bộ

noun
South Central Coast
/ˌsaʊθ ˈsentrəl ˈkoʊst/

duyên hải Nam Trung Bộ

adjective
super central
/ˈsuːpər ˈsɛntrəl/

siêu trung

noun
North Central America
/ˌnɔːrθ ˌsɛn.trəl əˈmɛr.ɪ.kə/

khu vực Bắc Trung Mỹ

noun
european central bank
/jʊəˈrəʊpɪən ˈsɛntrəl bæŋk/

Ngân hàng trung ương châu Âu

noun
republic of central africa
/rɪˈpʌblɪk əv ˈsɛntrəl ˈɑːfrɪkə/

Cộng hòa Trung Phi

noun
north central zone
/nɔrθ ˈsɛntrəl zoʊn/

Vùng Bắc Trung Bộ

noun
north central area
/nɔrθ ˈsɛntrəl ˈɛəriə/

Khu vực miền trung phía bắc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY