Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cattle"

noun
free-range cattle
/ˈfriːˌreɪndʒ ˈkætl̩/

bò thả rông

noun
milk-producing cattle
/mɪlk-prəˈdjuːsɪŋ ˈkætl/

gia súc sản xuất sữa

noun
male cattle
/meɪl ˈkætəl/

gia súc đực

noun
milk cattle
/mɪlk ˈkætəl/

gia súc lấy sữa

noun
beef cattle
/biːf ˈkætəl/

gia súc thịt bò

noun
young cattle
/jʌŋ ˈkætəl/

gia súc trẻ

noun
dairy cattle
/ˈdɛəri ˈkætəl/

gia súc sữa

noun
dairy cattle
/ˈdɛəri ˈkætəl/

Gia súc lấy sữa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY