Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " carry"

noun
Truck carrying containers
/trʌk ˈkæriɪŋ kənˈteɪnərz/

Xe tải chở thùng hàng

verb
Agonizingly carry the corpse
/ˈæɡənaɪzɪŋli ˈkæri ðə ˈkɔːrps/

Đau đớn đưa thi thể

verb
personally carrying the grandchild

Đích thân bế cháu

verb
to carry
/tə ˈkæri/

mang, vác

verb
to carry firewood back to the forest
/tə ˈkæri ˈfaɪərwʊd bæk tə ðə ˈfɔrɪst/

Mang củi trở lại rừng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY