noun
Truck carrying containers
/trʌk ˈkæriɪŋ kənˈteɪnərz/ Xe tải chở thùng hàng
verb
Agonizingly carry the corpse
/ˈæɡənaɪzɪŋli ˈkæri ðə ˈkɔːrps/ Đau đớn đưa thi thể
verb
personally carrying the grandchild
Đích thân bế cháu
verb
to carry firewood back to the forest
/tə ˈkæri ˈfaɪərwʊd bæk tə ðə ˈfɔrɪst/ Mang củi trở lại rừng