Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " carbohydrate"

adjective
low-carb
/ˌloʊˈkɑːrb/

ít carbohydrate

noun
gluconeogenesis
/ˌɡluːkoʊniːoʊˈdʒɛnɪsɪs/

Sự tạo đường mới (từ các nguồn không carbohydrate)

noun
carbohydrate metabolism
/ˌkɑːrboʊˈhaɪdreɪt məˈtæbəlɪzəm/

chuyển hóa carbohydrate

noun
glucose
/ˈɡluːˌkoʊs/

Glucose, đường đơn tự nhiên có trong trái cây, mật ong, và một số loại thực phẩm khác, là một loại carbohydrate đơn giản cung cấp năng lượng cho cơ thể.

noun
carbohydrate-rich plant
/ˈkɑːr.bə.haɪ.dreɪt rɪtʃ plænt/

thực vật giàu carbohydrate

noun
tannins
/ˈtæn.ɪn/

tannin là một loại polyphenol có trong thực vật, có khả năng kết hợp với protein và carbohydrate.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

20/09/2025

following wind

/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/

gió попутной, gió xuôi chiều

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY