Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " carbohydrate"

adjective
low-carb
/ˌloʊˈkɑːrb/

ít carbohydrate

noun
gluconeogenesis
/ˌɡluːkoʊniːoʊˈdʒɛnɪsɪs/

Sự tạo đường mới (từ các nguồn không carbohydrate)

noun
carbohydrate metabolism
/ˌkɑːrboʊˈhaɪdreɪt məˈtæbəlɪzəm/

chuyển hóa carbohydrate

noun
glucose
/ˈɡluːˌkoʊs/

Glucose, đường đơn tự nhiên có trong trái cây, mật ong, và một số loại thực phẩm khác, là một loại carbohydrate đơn giản cung cấp năng lượng cho cơ thể.

noun
carbohydrate-rich plant
/ˈkɑːr.bə.haɪ.dreɪt rɪtʃ plænt/

thực vật giàu carbohydrate

noun
tannins
/ˈtæn.ɪn/

tannin là một loại polyphenol có trong thực vật, có khả năng kết hợp với protein và carbohydrate.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY