Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " camel"

noun
two-humped camel
/tuː-hʌmpt ˈkæm.əl/

Lạc đà hai bướu

noun
south american camelid
/saʊθ əˈmɛrɪkən ˈkæməˌlɪd/

Lạc đà Nam Mỹ

noun
arabian camel
/əˈreɪ.bi.ən ˈkeɪ.məl/

lạc đà Ả Rập

noun
japanese camellia
/dʒəˈpænɪz kəˈmɛliə/

hoa trà Nhật Bản

noun
bactrian camel
/ˈbæktriən ˈkæməl/

Lạc đà Bactrian (lạc đà hai bướu) - một loài lạc đà có hai bướu, sống chủ yếu ở các vùng khô cằn của châu Á.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY