Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " calendar"

noun
solar-lunar calendar
/ˈsoʊ.lərˌluː.nər ˈkæl.ən.dər/

lịch âm dương

noun
google workspace
/ˈɡuːɡəl ˈwɜːrkˌspeɪs/

Gói công cụ làm việc trực tuyến của Google, cung cấp các ứng dụng như Gmail, Google Drive, Google Calendar và Google Docs để hợp tác và quản lý công việc.

noun
chinese lunar calendar
/ˈtʃaɪ.niz ˈluː.nər ˈkæl.ən.dər/

lịch âm Trung Quốc

noun
lunar calendar date
/ˈluː.nər ˈkæl.ən.dər deɪt/

ngày trong lịch âm

noun
online calendar
/ˈɒn.laɪn ˈkæl.ɪn.dər/

lịch trực tuyến

noun
lunisolar calendar
/ˈluː.nɪ.səʊ.lər ˈkæl.ɪn.dər/

lịch âm dương

noun
chinese calendar
/ˈtʃaɪ.nɪz ˈkæl.ɪn.dər/

Lịch Trung Quốc

noun
julian calendar
/ˈdʒuː.li.ən ˈkæl.ɪn.dər/

lịch Julian

noun
electronic calendar
/ɪˈlɛk.trɒ.nɪk ˈkæl.ɪn.dər/

lịch điện tử

noun
electronic calendar
/ɪˈlɛk.trɒn.ɪk ˈkæl.ɪn.dər/

lịch điện tử

noun
school calendar
/skuːl ˈkælɪndər/

Lịch học

noun
solar calendar
/ˈsoʊlər ˈkælɪndər/

Lịch dương

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY