Gói công cụ làm việc trực tuyến của Google, cung cấp các ứng dụng như Gmail, Google Drive, Google Calendar và Google Docs để hợp tác và quản lý công việc.
noun
chinese lunar calendar
/ˈtʃaɪ.niz ˈluː.nər ˈkæl.ən.dər/
lịch âm Trung Quốc
noun
lunar calendar date
/ˈluː.nər ˈkæl.ən.dər deɪt/
ngày trong lịch âm
noun
online calendar
/ˈɒn.laɪn ˈkæl.ɪn.dər/
lịch trực tuyến
noun
lunisolar calendar
/ˈluː.nɪ.səʊ.lər ˈkæl.ɪn.dər/
lịch âm dương
noun
chinese calendar
/ˈtʃaɪ.nɪz ˈkæl.ɪn.dər/
Lịch Trung Quốc
noun
julian calendar
/ˈdʒuː.li.ən ˈkæl.ɪn.dər/
lịch Julian
noun
electronic calendar
/ɪˈlɛk.trɒ.nɪk ˈkæl.ɪn.dər/
lịch điện tử
noun
electronic calendar
/ɪˈlɛk.trɒn.ɪk ˈkæl.ɪn.dər/
lịch điện tử
noun
school calendar
/skuːl ˈkælɪndər/
Lịch học
noun
solar calendar
/ˈsoʊlər ˈkælɪndər/
Lịch dương
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/
12 cung hoàng đạo
Word of the day
28/07/2025
Prevent misfortune
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may