Gói công cụ làm việc trực tuyến của Google, cung cấp các ứng dụng như Gmail, Google Drive, Google Calendar và Google Docs để hợp tác và quản lý công việc.
noun
chinese lunar calendar
/ˈtʃaɪ.niz ˈluː.nər ˈkæl.ən.dər/
lịch âm Trung Quốc
noun
lunar calendar date
/ˈluː.nər ˈkæl.ən.dər deɪt/
ngày trong lịch âm
noun
online calendar
/ˈɒn.laɪn ˈkæl.ɪn.dər/
lịch trực tuyến
noun
lunisolar calendar
/ˈluː.nɪ.səʊ.lər ˈkæl.ɪn.dər/
lịch âm dương
noun
chinese calendar
/ˈtʃaɪ.nɪz ˈkæl.ɪn.dər/
Lịch Trung Quốc
noun
julian calendar
/ˈdʒuː.li.ən ˈkæl.ɪn.dər/
lịch Julian
noun
electronic calendar
/ɪˈlɛk.trɒ.nɪk ˈkæl.ɪn.dər/
lịch điện tử
noun
electronic calendar
/ɪˈlɛk.trɒn.ɪk ˈkæl.ɪn.dər/
lịch điện tử
noun
school calendar
/skuːl ˈkælɪndər/
Lịch học
noun
solar calendar
/ˈsoʊlər ˈkælɪndər/
Lịch dương
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
Word of the day
17/09/2025
oral lichen planus
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế