Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cảnh quan"

noun
earth berm
/ɜːrθ bɜːrm/

khu đất cao hoặc mảng đất cao được xây dựng để ngăn chặn xói mòn hoặc kiểm soát nước, thường dùng trong cảnh quan hoặc xây dựng công trình

noun
tyrol
/ˈtaɪrɒl/

Vùng núi ở Áo và miền nam Đức, nổi tiếng với cảnh quan đẹp và truyền thống đặc trưng.

noun
lapland
/ˈlæp.lænd/

Vùng đất ở phía bắc của Phần Lan, nơi có nền văn hóa Sami và cảnh quan tự nhiên đặc trưng.

noun
siberia
/sɪˈbɪərɪə/

Siberia, một khu vực rộng lớn ở phía bắc châu Á, chủ yếu thuộc Nga, nổi tiếng với khí hậu lạnh giá và cảnh quan hoang sơ.

noun
landscape fabric
/ˈlændskeɪp ˈfæbrɪk/

vải cảnh quan

noun
innsbruck
/ˈɪnzbʊrk/

Innsbruck là một thành phố nằm ở miền Tây Áo, nổi tiếng với các hoạt động thể thao mùa đông và cảnh quan núi non hùng vĩ.

noun
afghanistan
/æfˈɡænɪstæn/

Afghanistan là một quốc gia nằm ở Nam Á, nổi tiếng với cảnh quan núi non và lịch sử phong phú.

noun
landscape design
/ˈlændskeɪp dɪˈzaɪn/

Thiết kế cảnh quan

noun
new zealand
/njuː ˈziːlənd/

New Zealand (Một quốc gia ở châu Đại Dương, nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên đẹp và nền văn hóa đa dạng.)

noun
yunnan
/juːˈnɑːn/

Yunnan - một tỉnh nằm ở phía tây nam Trung Quốc, nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên và văn hóa đa dạng.

noun
santorini
/sæn.təˈriː.ni/

Santorini là một hòn đảo nổi tiếng ở Hy Lạp, được biết đến với cảnh quan tuyệt đẹp và kiến trúc đặc trưng.

noun
landscaper
/ˈlændˌskeɪpər/

người thiết kế cảnh quan

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY