Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " công ty"

noun
corporate experience
/ˈkɔːrpərət ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm làm việc trong công ty

noun
company vision
/ˈkʌmpəni ˈvɪʒən/

Tầm nhìn công ty

noun
major companies
/ˈmeɪdʒər ˈkʌmpəniz/

các công ty lớn

noun
top firms
/tɒp fɜːrmz/

các công ty hàng đầu

verb
form a company
/fɔːrm ə ˈkʌmpəni/

thành lập công ty

verb
create a company
/kriˈeɪt ə ˈkʌmpəni/

thành lập một công ty

verb
establish a company
/ɪˈstæblɪʃ ə ˈkʌmpəni/

thành lập công ty

noun
Air Navigation Corporation
/eər nævɪˈɡeɪʃən kɔːrpəˈreɪʃən/

Tổng công ty quản lý bay

noun
Software companies
/ˈsɔːftwer ˈkʌmpəniz/

Các công ty phần mềm

noun
Tech startups
/tɛk ˈstɑːrtˌʌps/

Các công ty khởi nghiệp công nghệ

phrase
Working for Sen Vàng company
/wɜːrkɪŋ fɔːr sɛn væŋ ˈkʌmpəni/

Cùng công ty Sen Vàng

noun
company talent
/ˈkʌmpəni ˈtælənt/

talent của công ty

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY