noun
basic rights of citizens
/ˌbeɪsɪk raɪts ʌv ˈsɪtɪzənz/ quyền cơ bản của công dân
verb phrase
promote civic engagement
/prəˈmoʊt ˈsɪvɪk ɪnˈɡeɪdʒmənt/ thúc đẩy sự tham gia của công dân
noun
Civic irresponsibility
/ˌsɪvɪk ɪˌrɪˈspɒnsəˈbɪlɪti/ Sự vô trách nhiệm công dân
noun
citizen identification card
/ˈsɪtɪzən aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən kɑːrd/ Căn cước công dân
noun
National ID card with chip
/ˈnæʃənəl aɪ ˈdiː kɑːrd wɪθ tʃɪp/ Căn cước công dân gắn chip
noun
Citizen Identity Card with chip
/ˈsɪtɪzən aɪˈdentɪti kɑːrd wɪθ tʃɪp/ Căn cước công dân gắn chip