Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cây nhiệt đới"

noun
tropical fruits
/ˈtrɒpɪkəl fruːts/

trái cây nhiệt đới

noun
tropical salad
/ˈtrɒpɪkəl ˈsæləd/

Salad nhiệt đới, món ăn được làm từ các loại rau xanh và trái cây nhiệt đới.

noun
tropical fruit
/ˈtrɒpɪkəl fruːt/

trái cây nhiệt đới

noun
langsat
/ˈlæŋsæt/

Quả nhãn lồng, một loại trái cây nhiệt đới có vị ngọt và thơm.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY