Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cây bụi"

noun
shrubs
/ʃrʌb/

bụi cây, cây bụi nhỏ

noun
hedgerow
/ˈhɛdʒəroʊ/

hàng rào cây bụi

noun
underbrush
/ˈʌndərˌbrʌʃ/

mớ cây bụi, cây cỏ rậm rạp dưới tán cây

noun
bramble
/ˈbræm.bəl/

một loại cây bụi có gai, thường mọc hoang và có thể sinh ra quả ăn được

noun
banana shrub
/bəˈnænə ʃrʌb/

Cây chuối cảnh, một loại cây bụi có hoa thường được trồng trong các khu vườn để trang trí.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY