Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " butte"

noun
fruit butter
/fruːt ˈbʌtər/

bơ trái cây

noun
almond butter
/ˈɑːlmənd ˈbʌtər/

bơ hạnh nhân

noun
coconut butter
/ˈkoʊ.kə.nʌt ˈbʌtər/

bơ dừa

noun
cashew butter
/ˈkæʃuː ˈbʌtər/

bơ hạt điều

noun
social butterfly
/ˈsoʊʃəl ˈbʌtərflaɪ/

người thích giao du, thường xuyên tham gia các hoạt động xã hội

noun
nut butter
/nʌt ˈbʌtər/

bơ hạt

noun
peanut butter
/ˈpiːnʌt ˈbʌtə/

bơ đậu phộng

noun
sesame butter
/ˈsɛsəmi ˈbʌtər/

bơ mè

noun
cocoa butter
/ˈkoʊ.koʊ ˈbʌtər/

bơ cacao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY