Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " but"

adjective
Small but powerful
/smɔːl bʌt ˈpaʊərfʊl/

Nhỏ nhưng mạnh mẽ

noun
Well-shaped butt
/ˌwel ˈʃeɪpt bʌt/

Mông đẹp

noun
Attractive butt
/əˈtræktɪv bʌt/

Mông hấp dẫn

noun
Call to Action Button
/kɔːl tuː ˈækʃən ˈbʌtn/

Nút Kêu Gọi Hành Động

noun
Action Button
/ˈækʃən ˈbʌtən/

Nút Hành động

adjective phrase
Faultless but must leave
/ˈfɔːltləs bʌt mʌst liːv/

không sai nhưng phải rời đi

adjective
romantic but
/roʊˈmæntɪk bʌt/

lãng mạn nhưng

Phrase
To pass away but still be remembered by many

Ra đi nhưng vẫn còn nhiều người nhớ

noun
trigger button
/ˈtrɪɡər bʌtn/

nút bấm trigger

noun
fruit butter
/fruːt ˈbʌtər/

bơ trái cây

noun
almond butter
/ˈɑːlmənd ˈbʌtər/

bơ hạnh nhân

noun
coconut butter
/ˈkoʊ.kə.nʌt ˈbʌtər/

bơ dừa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY