Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " but"

noun
Well-shaped butt
/ˌwel ˈʃeɪpt bʌt/

Mông đẹp

noun
Attractive butt
/əˈtræktɪv bʌt/

Mông hấp dẫn

noun
Call to Action Button
/kɔːl tuː ˈækʃən ˈbʌtn/

Nút Kêu Gọi Hành Động

noun
Action Button
/ˈækʃən ˈbʌtən/

Nút Hành động

adjective phrase
Faultless but must leave
/ˈfɔːltləs bʌt mʌst liːv/

không sai nhưng phải rời đi

adjective
romantic but
/roʊˈmæntɪk bʌt/

lãng mạn nhưng

Phrase
To pass away but still be remembered by many

Ra đi nhưng vẫn còn nhiều người nhớ

noun
trigger button
/ˈtrɪɡər bʌtn/

nút bấm trigger

noun
fruit butter
/fruːt ˈbʌtər/

bơ trái cây

noun
almond butter
/ˈɑːlmənd ˈbʌtər/

bơ hạnh nhân

noun
coconut butter
/ˈkoʊ.kə.nʌt ˈbʌtər/

bơ dừa

verb
cannot help but
/ˈkænɒt hɛlp bʌt/

không thể không

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY