Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " brief"

noun
White House Press Briefing
/ˈwaɪt haʊs prɛs ˈbriːfɪŋ/

Đấu khẩu tại Nhà Trắng

adverb
In brief
/ɪn briːf/

Tóm lại

noun
linguistic briefing
/lɪŋˈɡwɪs.tɪk ˈbrif.ɪŋ/

tóm tắt ngôn ngữ

noun
men's briefs
/mɛnz briːfs/

quần lót nam

noun
language briefing
/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbrifɪŋ/

cuộc họp ngôn ngữ

noun
press briefing
/prɛs ˈbrifɪŋ/

họp báo

noun
media briefing
/ˈmiː.di.ə ˈbriː.fɪŋ/

cuộc họp báo dành cho giới truyền thông

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY