Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " brew"

noun
strong brew
/strɔŋ bruː/

Rượu mạnh hoặc đậm đặc, thường là một loại rượu được pha chế để có nồng độ cao hoặc vị đậm đặc.

noun
tea brew
/tɪˈbriː/

Trà pha, quá trình pha chế trà

noun
drip brewer
/drɪp ˈbruːər/

Máy pha cà phê nhỏ giọt

noun
coffee brewing
/ˈkɔː.fi ˈbruː.ɪŋ/

quá trình chế biến cà phê

noun
citrus brew
/ˈsɪtrəs bruː/

Nước pha chế từ các loại trái cây họ cam quýt.

noun
metallic brew
/məˈtæl.ɪk bruː/

hỗn hợp kim loại

noun
cold brew coffee
/koʊld bruː ˈkɔːfi/

cà phê pha lạnh

noun
black brew
/blæk bruː/

nước pha chế đen, thường dùng để chỉ cà phê đen

noun
coffee brewer
/ˈkɔːfi ˈbruːər/

máy pha cà phê

noun
silver brew
/ˈsɪlvər bruː/

bạc xỉu

noun
cold brew
/koʊld bruː/

cà phê pha lạnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY