Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " brain"

noun
Consequences of a post-accident brain
/ˈkɒnsɪkwənsɪz ɒv ə pəʊst ˈæksɪdənt breɪn/

rụng bánh sau tai nạn

verb
Debugging the brain
/diːˈbʌɡɪŋ ðə breɪn/

Gỡ lỗi của não bộ

noun phrase
Beauty and brains
/ˈbjuːti ænd breɪnz/

Nhan sắc và trí tuệ

noun
viral infection of the brain
/ˈvaɪrəl ɪnˈfɛkʃən ʌv ðə breɪn/

Nhiễm virus gây viêm não

noun
traumatic brain injury
/trɔːˈmætɪk breɪn ˈɪndʒəri/

Chấn thương não do tác động

noun
total brain failure
/ˈtoʊtəl breɪn ˈfeɪljər/

sự thất bại hoàn toàn của não

noun
goldfish brain
/ˈɡoʊldfɪʃ breɪn/

Não cá vàng (ý chỉ người có trí nhớ kém hoặc dễ quên)

noun
goldfish brain
/ˈɡoʊldfɪʃ breɪn/

Não cá vàng (chỉ khả năng ghi nhớ kém)

noun
goldfish brain
/ˈɡoʊldfɪʃ breɪn/

Não cá vàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY