noun
viral infection of the brain
/ˈvaɪrəl ɪnˈfɛkʃən ʌv ðə breɪn/ Nhiễm virus gây viêm não
noun
traumatic brain injury
/trɔːˈmætɪk breɪn ˈɪndʒəri/ Chấn thương não do tác động
noun
total brain failure
sự thất bại hoàn toàn của não
noun
goldfish brain
Não cá vàng (ý chỉ người có trí nhớ kém hoặc dễ quên)
noun
goldfish brain
Não cá vàng (chỉ khả năng ghi nhớ kém)