Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " brain"

noun phrase
Beauty and brains
/ˈbjuːti ænd breɪnz/

Nhan sắc và trí tuệ

noun
viral infection of the brain
/ˈvaɪrəl ɪnˈfɛkʃən ʌv ðə breɪn/

Nhiễm virus gây viêm não

noun
traumatic brain injury
/trɔːˈmætɪk breɪn ˈɪndʒəri/

Chấn thương não do tác động

noun
total brain failure
/ˈtoʊtəl breɪn ˈfeɪljər/

sự thất bại hoàn toàn của não

noun
goldfish brain
/ˈɡoʊldfɪʃ breɪn/

Não cá vàng (ý chỉ người có trí nhớ kém hoặc dễ quên)

noun
goldfish brain
/ˈɡoʊldfɪʃ breɪn/

Não cá vàng (chỉ khả năng ghi nhớ kém)

noun
goldfish brain
/ˈɡoʊldfɪʃ breɪn/

Não cá vàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY