noun
irritable bowel syndrome
/ˈɪrɪtəbəl ˈbaʊəl ˈsɪndroʊm/ hội chứng ruột kích thích
noun
rice noodle bowl
bát phở hoặc bát bún chứa các loại mì làm từ gạo của Việt Nam
noun
recurve bow
Cung bán nguyệt, loại cung có hình dạng cong về phía sau để tăng lực bắn tên
noun
difficulty in bowel movement
/ˈdɪfɪkəlti ɪn ˈbaʊəl ˈmuːvmənt/ khó khăn trong việc đi tiêu