Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " book"

noun
Prior booking
/ˈpraɪər ˈbʊkɪŋ/

Đặt chỗ trước

noun
Hotel booking
/hoʊˈtel ˈbʊkɪŋ/

Đặt phòng khách sạn

noun
early booking
/ˈɜːrli ˈbʊkɪŋ/

đặt phòng sớm

noun
Dark wooden bookshelf
/dɑːrk ˈwʊdən ˈbʊkʃelf/

kệ sách gỗ tối màu

verb
Deliver to bookstores
(/dəˈlɪvər/ /tuː/ /ˈbʊkˌstɔːrz/)

Giao hàng cho các nhà sách

verb
Supply to bookstores
/səˈplaɪ tuː ˈbʊkstɔːrz/

Cung cấp cho các nhà sách

verb
Redistribute to bookstores
/ˌriːdɪˈstrɪbjuːt tuː ˈbʊkstɔːrz/

Phân phối lại cho các nhà sách

noun
Mercedes Sprinter bookmobile
/mɜːrˈseɪdiːz ˈsprɪntər ˈbʊkməˌbiːl/

Mercedes Sprinter vận chuyển sách

noun
Fake book production process
/feɪk bʊk prəˈdʌkʃən ˈprɑːses/

Quá trình sản xuất sách giả

noun phrase
interesting book
/ˈɪntrəstɪŋ bʊk/

cuốn sách thú vị

noun phrase
good book
/ɡʊd bʊk/

cuốn sách hay

noun
Comic book fans
/ˈkɒmɪk bʊk fænz/

Người hâm mộ truyện tranh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY