verb
Deliver to bookstores
(/dəˈlɪvər/ /tuː/ /ˈbʊkˌstɔːrz/) Giao hàng cho các nhà sách
verb
Supply to bookstores
Cung cấp cho các nhà sách
verb
Redistribute to bookstores
/ˌriːdɪˈstrɪbjuːt tuː ˈbʊkstɔːrz/ Phân phối lại cho các nhà sách
noun
Mercedes Sprinter bookmobile
/mɜːrˈseɪdiːz ˈsprɪntər ˈbʊkməˌbiːl/ Mercedes Sprinter vận chuyển sách
noun
Fake book production process
/feɪk bʊk prəˈdʌkʃən ˈprɑːses/ Quá trình sản xuất sách giả
noun
Comic book fans
Người hâm mộ truyện tranh