Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bone"

noun
sacral bone
/ˈseɪ.krəl boʊn/

xương cùng

noun
fragile bones
/ˈfrædʒaɪl boʊnz/

xương yếu ớt, dễ gãy

noun
cervical bone
/ˈsɜːr.vɪ.kəl boʊn/

xương cổ cổ

noun
costal bones
/ˈkəʊstəl boʊnz/

xương sườn

noun
thigh bone
/θaɪ boʊn/

xương đùi

noun
leg bone
/lɛg boʊn/

xương chân

noun
upper arm bone
/ˈʌpər ɑrm boʊn/

xương cánh tay

noun
cervical bones
/ˈsɜːrvɪkəl boʊnz/

Xương cổ

noun
facial bone
/ˈfeɪʃəl boʊn/

xương mặt

noun
shin bone
/ʃɪn boʊn/

xương ống chân

noun
ankle bone
/ˈæŋ.kəl boʊn/

xương mắt cá chân

noun
limb bone
/lɪm boʊn/

xương chi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY